Điều Hòa sumikura 1 chiều 12000btu APO -120 SK+
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
Máy Điều Hòa sumikura 1 chiều vận hành cực kì êm dịu và lắp đặt dễ dàng, đơn giản. Qúy khách chắc chắn sẽ hài lòng dịch vụ của công ty chúng tôi
bề ngoài đẳng cấp
* Lắp đặt dễ dàng và đơn giản
* Bộ lọc khử mùi
* Màng lọc than hoạt tính
* Hẹn giờ tắt mở
* tự động hóa khởi động lại
* quản lý và vận hành nhanh
* vận hành êm dịu
* 3 hướng gió thổi* Điều chỉnh sóng dạng sine 1800
* tiết kiệm ngân sách và chi phí điện khi chế độ chờ
* Hiển thị đèn LED kĩ thuất số
* Hong khô không khí
* vận hành mưu trí
* cơ chế ngủ
* Chống đóng băng
* Lá tản nhiệt nhôm ưa nước
* Tự làm sạch máyĐiều Hòa sumikura inverter trọn vẹn mới, DC inverter siêu tiết kiệm điện hơn 20 % so với inverter thông thường.
Với chế độ kiểm soát và điều hành nhiệt đúng đắn 0,1 độ C của Sumikura , hệ thống tinh chỉnh và điều khiển lanh lợi có thể tự động hóa cài đặt , điều chỉnh & kiểm soát điều hành nhiệt độ trong phòng đúng đắn lên tới 0,1 độ C .
cảm biến có thể liên tục dò nhiệt độ của nhà & điều chỉnh nhiệt độ ở phạm vi mong muốn .
Sử dụng technology screen ẩn lần đầu tiên mở ra tại việt nam.
technology tiên tiến từ Japan,Màn hình hiển thị ẩn phía trên mặt nạ rất độc đáo đem đến xúc cảm hài hòa dễ chịu khi máy sinh hoạt.
tác dụng làm lạnh nhanh, tiết kiệm ngân sách và chi phí cao nhất điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không gian tinh
khiết cho người sử dụng.
thích hợp với nhu yếu của đại nhiều phần gia đình . quan trọng đặc biệt mái ấm gia đình có trẻ nhỏ xíu & môi trường đặc trưng cần kiểm soát và điều hành nhiệt độ chính xác .
Thông tin điều hòa sumikura 12000btu 1 chiều
Điện áp/tấn số/pha: : 220-240/50/1 Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) : 12000/13000 Công suất điện (W) : 1090/1050 Dòng điện (A) : 5.9/5.6 Hiệu năng EER (Btu/wh) : 3.27/3.28 Khử ẩm ( lít/h) : 1.4 Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) : 550/500/450 Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) : 40/38/36 Độ ồn khối ngoài ( dB) : 52 Kích thước (mm) : 790x270x187 Trọng lượng (kg) : 9/11 Môi chất : R22 Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) : 6.35/12.7 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.